Hóa Chất Xử Lý Nước Thải Đặc Thù Cho Ngành Linh Kiện Điện Tử

,

Hóa Chất Xử Lý Nước Thải Đặc Thù Cho Ngành Linh Kiện Điện Tử là giải pháp hoàn hảo để đảm bảo quy trình xử lý nước thải đạt hiệu quả cao và tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt, tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo vệ nguồn nước, đảm bảo sự phát triển bền vững.



hóa chất xử lý nước thải nhà máy linh kiện điện tử


Nguồn gốc nước thải linh kiện điện tử.

  • Nước thải từ quá trình sản xuất: chứa nhiều kim loại nặng, hóa chất và tạp chất;
  • Nước thải sinh hoạt: phát sinh từ nhà bếp và nhà vệ sinh của nhân viên. Loại nước thải này chứa nhiều chất hữu cơ, vi sinh vật và dầu mỡ.
Đặc điểm và tính chất của nước thải linh kiện điện tử.
  • Nước thải từ ngành sản xuất linh kiện điện tử chủ yếu bao gồm các thành phần vô cơ. Ví dụ: kim loại, tạp chất, hóa chất, cặn lơ lửng và các thành phần hữu cơ, vi khuẩn…
Tiêu chuẩn nước thải đầu ra của ngành sản xuất linh kiện điện tử.
  • Sau khi xử lý, nước thải từ sản xuất linh kiện điện tử phải đạt QCVN 40:2011/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp.
Ưu điểm của quy trình xử lý nước thải linh kiện điện tử.


Ưu điểm của quy trình xử lý nước thải linh kiện điện tử

  • Hiệu quả xử lý cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quy định;
  • Chi phí xử lý hợp lý, tiết kiệm cho doanh nghiệp;
  • Thời gian thi công và lắp đặt ngắn.

Công nghệ xử lý nước thải linh kiện điện tử.

Bước 1:
  • Tất cả nước thải phát sinh từ quá trình sản xuất được dẫn vào bể thu gom.
  • Rác thải có kích thước lớn được giữ lại bằng các tấm chắn rác và sau đó được xử lý.
Bước 2:
  • Nước được bơm từ bể thu gom vào bể điều hòa để ổn định nồng độ và lưu lượng, sau đó được chuyển vào bể phản ứng.
  • Trong bể phản ứng, có thiết bị đo pH tự động (bộ điều khiển pH) và tự động điều khiển một trong hai bơm hóa chất để cân bằng pH của nước thải theo chỉ số pH được cài đặt sẵn tại bộ điều khiển pH.
  • Mục đích của việc điều chỉnh pH trong nước thải là tăng hiệu quả xử lý hóa học và tiết kiệm hóa chất sử dụng trong quá trình xử lý. Sau khi ổn định pH, nước được chuyển sang bể keo tụ. Hóa chất trợ keo tụ (PAC, hoặc phèn nhôm) được pha loãng vào thùng chứa hóa chất và được bơm định lượng vào bể keo tụ.
  • Để trộn đều hóa chất keo tụ và nước thải, một động cơ khuấy và cánh khuấy được lắp đặt trong bể để trộn nước thải với hóa chất keo tụ. Sau khi được trộn với hóa chất, nước thải sẽ tràn qua bể tạo bông để tiếp tục quá trình xử lý.


Công nghệ xử lý nước thải linh kiện điện tử


Bước 3: 
  • Tại bể tạo bông, hóa chất tạo bông (polymer) được pha loãng vào thùng chứa hóa chất và bơm vào bể tạo bông.
  • Để trộn đều hóa chất tạo bông và nước thải, một động cơ khuấy và cánh khuấy được lắp đặt trong bể để trộn nước thải với hóa chất tạo bông.
  • Hóa chất polymer có trách nhiệm kết hợp các bông cặn lơ lửng nhỏ lại với nhau để tạo thành các bông bùn lớn hơn có khả năng lắng trọng lực.
Bước 4:
  • Sau khi được trộn với hóa chất, nước thải tiếp tục chảy vào bể lắng 1 để lắng bông bùn.
  • Trong bể lắng, dưới tác động của trọng lực, các bông bùn lắng xuống đáy bể lắng. Nước tách bùn được thu gom vào máng thu phía trên. Sau đó chuyển sang bể xử lý sinh học Aerotank.
  • Bùn trong bể lắng được bơm vào bể chứa bùn và được xử lý.
Bước 5:
  • Aerotank có tác dụng xử lý các chất hữu cơ nhờ vi sinh vật hiếu khí dưới điều kiện cung cấp oxy liên tục.
  • Sau khi xử lý sinh học, nước được chuyển sang bể lắng 2 để lắng bùn hoạt tính hình thành từ Aerotank.
  • Nước sau xử lý được chuyển đến bể khử trùng để loại bỏ vi sinh vật có hại trước khi thải ra môi trường.
  • Một phần bùn đã lắng được tuần hoàn về Aerotank. Phần bùn còn lại được gửi đến bể chứa bùn để xử lý.

Hóa chất xử lý nước thải nhà máy linh kiện điện tử.




Axit Sulfuric trong xử lý nước thải nhà máy linh kiện điện tử.

  • Công thức hóa học: H₂SO₄
  • Đặc điểm: Axit mạnh, không màu, có tính ăn mòn cao.
  • Công dụng: Sử dụng để điều chỉnh pH trong nước thải khi cần tạo điều kiện axit để các chất khác phản ứng hiệu quả hơn.

Axit Nitric trong xử lý nước thải nhà máy linh kiện điện tử.

  • Công thức hóa học: HNO₃
  • Đặc điểm: Axit mạnh, màu vàng nhạt, có tính ăn mòn mạnh và dễ bay hơi.
  • Công dụng: Thường được dùng trong quá trình làm sạch và xử lý bề mặt kim loại, đồng thời cũng cần được trung hòa trong nước thải.

Natri Hydroxit (NaOH) ứng dụng xử lý nước thải nhà máy linh kiện điên tử.

  • Công thức hóa học: NaOH
  • Đặc điểm: Dạng bột hoặc dung dịch, màu trắng, rất kiềm, có tính ăn mòn mạnh.
  • Công dụng: Được sử dụng để điều chỉnh pH, tăng tính kiềm trong nước thải nhằm trung hòa các axit và tạo điều kiện tối ưu cho quá trình keo tụ và tạo bông.

Polyaluminum Chloride (PAC) trong xử lý nước thải nhà máy linh kiện điện tử.

  • Công thức hóa học: [Al₂(OH)nCl₆-n]m
  • Đặc điểm: Hóa chất keo tụ, dạng bột hoặc dung dịch, màu vàng nhạt.
  • Công dụng: Sử dụng để keo tụ các tạp chất lơ lửng trong nước thải, giúp loại bỏ chúng trong quá trình lắng.

Polymers (Polyacrylamide, PAM) trong xử lý nước thải nhà máy linh kiện điện tử.

  • Công thức hóa học: (C₃H₅NO)n
  • Đặc điểm: Dạng bột hoặc dung dịch, thường là polyme mạch dài, không màu.
  • Công dụng: Chất trợ keo tụ, giúp liên kết các hạt cặn nhỏ thành bông cặn lớn, dễ lắng xuống trong bể lắng.

Axit Clorhydric (HCl) trong xử lý nước thải linh kiện điện tử.

  • Công thức hóa học: HCl
  • Đặc điểm: Axit mạnh, không màu đến vàng nhạt, có tính ăn mòn cao.
  • Công dụng: Được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình xử lý nước thải, đặc biệt là để giảm pH của nước thải kiềm trước khi xử lý tiếp theo.

Natri Hypochlorite (NaOCl) trong xử lý nước thải nhà máy linh kiện điện tử.

  • Công thức hóa học: NaOCl
  • Đặc điểm: Dung dịch màu vàng nhạt, có mùi clo đặc trưng.
  • Công dụng: Sử dụng để khử trùng, diệt khuẩn trong nước thải trước khi thải ra môi trường.

Ferrous Sulfate (FeSO₄) xử lý nước thải nhà máy điện tử.

  • Công thức hóa học: FeSO₄
  • Đặc điểm: Muối sắt (II), dạng tinh thể màu xanh lá cây hoặc vàng nâu.
  • Công dụng: Sử dụng trong quá trình keo tụ, kết tủa các chất vô cơ, đặc biệt là kim loại nặng trong nước thải.

Natri Metabisulfite (Na₂S₂O₅) xử lý nước thải nhà máy sản xuất linh kiện điện tử.

  • Công thức hóa học: Na₂S₂O₅
  • Đặc điểm: Dạng bột trắng hoặc màu vàng nhạt, có mùi lưu huỳnh.
  • Công dụng: Sử dụng để khử clo trong nước thải sau quá trình khử trùng, tránh tạo ra các sản phẩm phụ độc hại.

Magnesium Hydroxide (Mg(OH)₂) trong xử lý nước thải sản xuất linh kiện điện tử.

  • Công thức hóa học: Mg(OH)₂
  • Đặc điểm: Dạng bột trắng, ít tan trong nước, có tính kiềm nhẹ.
  • Công dụng: Được sử dụng để điều chỉnh pH, trung hòa axit trong nước thải và kết tủa các kim loại nặng.

Chất phá bọt trong xử lý nước thải linh kiện điện tử.





  • Công dụng:Hiệu quả trong việc phá bọt trong nhiều loại hệ thống, đặc biệt là trong các quy trình hóa học, xử lý nước thải và công nghiệp thực phẩm. Hoạt động bằng cách làm giảm sức căng bề mặt của bọt, giúp bọt nhanh chóng vỡ ra và bị loại bỏ.
Phân loại chất phá bọt trong xử lý nước thải linh kiện điện tử gồm 5 loại:

Silicone Defoamers:
  • Công thức hóa học: Các hợp chất silicon như polydimethylsiloxane (PDMS), C₆H₁₈OSi₃
  • Đặc điểm: Dạng lỏng hoặc nhũ tương, không tan trong nước, có khả năng chống lại nhiệt độ cao và hóa chất.
Polyether Defoamers:
  • Công thức hóa học: Các hợp chất polyether như ethylene oxide (EO) và propylene oxide (PO) polymerized, (C₂H₄O)n(C₃H₆O)m
  • Đặc điểm: Dạng lỏng hoặc nhũ tương, có khả năng hòa tan tốt trong nước và hoạt động hiệu quả trong điều kiện pH và nhiệt độ khác nhau.
Fatty Acid Defoamers:
  • Công thức hóa học: Các axit béo như axit oleic, axit stearic, C₁₈H₃₆O₂ (axit oleic) và C₁₈H₃₆O₄ (axit stearic)
  • Đặc điểm: Dạng lỏng hoặc nhũ tương, hòa tan trong dung môi hữu cơ, có khả năng chống lại nhiệt độ cao và sự oxi hóa.
Alcohol-Based Defoamers:
  • Công thức hóa học: Các hợp chất alcohol như ethanol hoặc butanol, C₂H₅OH (ethanol) và C₄H₁₀O (butanol)
  • Đặc điểm: Dạng lỏng, hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ, có khả năng bay hơi nhanh.
Hydrocarbon Defoamers:
  • Công thức hóa học: Các hợp chất hydrocarbon như paraffin hoặc naphtha, C₁₂H₂₄ (paraffin) và C₁₀H₁₂ (naphtha)
  • Đặc điểm: Dạng lỏng hoặc nhũ tương, ít tan trong nước, có khả năng chống lại sự oxi hóa.
Tại sao nên lựa chọn hóa chất xử lý nước thải nhà máy linh kiện điện tử của Hóa Chất 789.

Chất lượng sản phẩm cao.
  • Tiêu chuẩn quốc tế: Hóa chất của Eco One Việt Nam được sản xuất và kiểm tra theo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, đảm bảo hiệu quả cao trong xử lý nước thải.
  • Hiệu quả xử lý tốt:Sản phẩm được thiết kế để xử lý hiệu quả các thành phần độc hại và tạp chất trong nước thải từ nhà máy linh kiện điện tử.
Giải pháp tùy chỉnh.
  • Phù hợp với nhu cầu cụ thể:Cung cấp các giải pháp hóa chất tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu đặc thù của nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, từ đó nâng cao hiệu quả xử lý.
Dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp.
  • Tư vấn kỹ thuật: Eco One Việt Nam cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, giúp khách hàng chọn lựa và áp dụng hóa chất một cách tối ưu.
  • Đào tạo và hướng dẫn: Công ty cung cấp đào tạo và hướng dẫn sử dụng hóa chất, đảm bảo nhân viên vận hành hiệu quả và an toàn.
Đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
  • Hóa chất thân thiện với môi trường: Eco One Việt Nam cung cấp các sản phẩm hóa chất không gây hại cho môi trường và con người, giúp đạt tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
  • Tuân thủ quy định:Các sản phẩm và quy trình của Eco One Việt Nam được thiết kế để tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế về xử lý nước thải.
Hiệu quả chi phí.
  • Tiết kiệm chi phí: Sản phẩm của Eco One Việt Nam giúp giảm chi phí vận hành nhờ vào hiệu quả cao và tiêu tốn ít hóa chất.
  • Giải pháp toàn diện:Công ty cung cấp các giải pháp toàn diện, từ hóa chất đến thiết bị và dịch vụ hỗ trợ, giúp giảm thiểu tổng chi phí xử lý nước thải.
Danh tiếng và độ tin cậy.
  • Uy tín trên thị trường: Eco One Việt Nam có danh tiếng tốt trong ngành, với sự tin cậy từ nhiều khách hàng khác trong lĩnh vực xử lý nước thải.
  • Dịch vụ khách hàng:Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả khi có sự cố hoặc yêu cầu từ khách hàng.