Chất Phân Tán Xử Lý Dầu Tràn: Giải Pháp Hiệu Quả Cao

,

Eco One Việt Nam tự hào là nhà cung cấp chất phân tán chuyên dụng trong xử lý sự cố tràn dầu với hiệu quả vượt trội. Bài viết này sẽ mang đến thông tin chi tiết về sản phẩm chất phân tán, giải pháp tối ưu cho các vấn đề môi trường liên quan đến dầu tràn.


Khái niệm chất phân tán trong xử lý dầu loang

  • Chất phân tán (Dispersants) là hợp chất chuyên dụng giúp phá vỡ vết dầu loang thành các giọt nhỏ, nhanh chóng hòa tan vào cột nước và bị phân hủy tự nhiên bởi vi sinh vật. 
  • Khi được sử dụng đúng cách, chất phân tán trở thành giải pháp hiệu quả trong xử lý sự cố tràn dầu, giúp giảm thiểu hoặc ngăn ngừa tổn hại đến các tài nguyên nhạy cảm và môi trường xung quanh.

 

Khai-niem-chat-phan-tan-trong-xu-ly-dau-loang


Chức năng của chất phân tán trong xử lý dầu tràn trên biển

  • Chất phân tán giúp tăng cường quá trình phân tán tự nhiên bằng cách giảm sức căng bề mặt giữa dầu và nước, tạo ra các giọt dầu nhỏ hơn. 
  • Việc hình thành các giọt dầu nhỏ làm tăng diện tích bề mặt, từ đó thúc đẩy quá trình phân hủy sinh học nhờ vi sinh vật biển.
  • Ví dụ minh họa: Một giọt dầu kích thước 1mm khi được phân tán thành 10.000 giọt có đường kính 45µm sẽ làm tăng diện tích bề mặt lên gấp 20 lần, giúp xử lý dầu tràn nhanh chóng và hiệu quả hơn.


Cấu tạo chất phân tán tẩy sự cố dầu loang

Hỗn hợp chất hoạt động bề mặt (surfactant) kết hợp với dung môi đóng vai trò quan trọng trong xử lý dầu tràn. Dung môi giúp pha loãng, giảm độ nhớt của dầu, đồng thời tăng khả năng thâm nhập vào vết dầu loang, tối ưu hóa hiệu quả xử lý.


Cơ chế hoạt động của chất phân tán trong xử lý dầu loang

  • Chất hoạt động bề mặt trong chất phân tán có cấu trúc đặc biệt với phần ưa dầu (hút dầu) và phần ưa nước (hút nước). Khi được phun lên vết dầu, chúng nhanh chóng sắp xếp tại bề mặt phân cách dầu và nước, làm giảm sức căng bề mặt.
  • Dưới tác động của sóng, dầu bị phân tách thành các giọt nhỏ (<70µm, lý tưởng nhất là <45µm), tạo thành huyền phù và hạn chế khả năng tái kết tụ. 
  • Hỗn hợp dầu và chất phân tán được pha loãng nhanh trong cột nước, giúp dầu phân tán ổn định và ngăn ngừa tình trạng dầu loang tụ lại, mang lại hiệu quả xử lý vượt trội.

 

Co-che-hoat-dong-cua-chat-phan-tan-trong-xu-ly-dau-loang


Phân loại chất phân tán theo thế hệ sản phẩm

Chất phân tán thế hệ thứ nhất(1960s)

Phan-loai-chat-phan-tan-theo-the-he-san-pham

Tương tự như các chất tẩy rửa công nghiệp, loại chất này có độc tính thủy sinh cao, gây nguy hại cho môi trường nước. Do đó, chúng không còn được sử dụng trong xử lý dầu tràn hiện nay.

Chất phân tán thế hệ thứ 2 (Loại I)

Chất phân tán thế hệ cũ được sử dụng trực tiếp mà không cần pha loãng, với thành phần chứa 15–25% chất hoạt động bề mặt và dung môi hydrocacbon có hàm lượng thơm thấp hoặc không chứa.

Loại này yêu cầu liều lượng cao (tỷ lệ 1:1 đến 1:3 so với dầu), nhưng hiệu quả xử lý thấp hơn so với các sản phẩm thế hệ thứ ba, dẫn đến việc ít phổ biến trong ứng dụng hiện nay.


Chất phân tán thế hệ thứ 3

Chất phân tán chứa hỗn hợp chất hoạt động bề mặt (25–65%), bao gồm este axit béo (không ion) và natri alkyl sulphosuccinat (anion), kết hợp với glycol và dung môi từ chưng cất dầu mỏ.

  • Loại II: Pha loãng với nước biển (10%), cần liều lượng cao (tỷ lệ 2:1 đến 1:5), ứng dụng hạn chế.
  • Loại III: Sử dụng trực tiếp, được thiết kế để phun từ máy bay hoặc tàu. Loại này yêu cầu liều lượng thấp hơn (tỷ lệ 1:5 đến 1:50) và hiện là lựa chọn phổ biến nhất trong xử lý dầu tràn.


Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của chất chống vết dầu loang trên biển

Điều kiện biển

Năng lượng sóng

  • Tối thiểu cần thiết: Sóng cần đủ mạnh để giữ các giọt dầu lơ lửng trong nước, ngăn không cho dầu nổi lại và tái tạo thành vệt dầu.
  • Quá cao: Sóng quá lớn có thể làm dầu bị nhấn chìm, hạn chế tiếp xúc giữa dầu và chất phân tán, từ đó giảm hiệu quả xử lý dầu tràn.
  • Tối ưu: Điều kiện lý tưởng để sử dụng chất phân tán là khi tốc độ gió từ 4–12 m/s (tương đương 8–25 hải lý/giờ, Thang Beaufort cấp 3–6), giúp đạt hiệu quả cao nhất trong việc xử lý dầu tràn.

Độ mặn của nước

  • Nước biển tiêu chuẩn (30–35 ppt): Là môi trường lý tưởng, nơi chất phân tán đạt hiệu quả cao nhất trong việc xử lý dầu tràn.
  • Nước lợ (5–10 ppt): Hiệu quả của chất phân tán giảm đáng kể, đặc biệt khi sử dụng các loại chất phân tán đã được pha loãng trước.
  • Nước ngọt: Hiệu suất thấp do chất hoạt động bề mặt dễ phân tán vào cột nước thay vì ổn định ở mặt phân cách dầu/nước. Tuy nhiên, một số loại chất phân tán đặc chế có khả năng sử dụng hiệu quả trong môi trường nước ngọt.

 

Hệ thống nước ngọt (sông, hồ)

Khi sử dụng chất phân tán dầu tràn, cần chú ý đến các yếu tố như độ sâukhả năng trao đổi nước của khu vực. Điều này giúp đảm bảo mức độ pha

Tính chất dầu



  • Dầu nhớt thấp: Dễ phân tán hơn so với các loại dầu có độ nhớt cao.
  • Dầu thô: Thường phân tán tốt hơn so với dầu nhiên liệu.
Đặc tính của dầu là yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả của chất phân tán trong xử lý dầu tràn.

Độ nhớt

  • Dầu có độ nhớt thấp: Dễ phân tán tự nhiên và khi sử dụng chất phân tán.
  • Hiệu quả giảm khi độ nhớt > 5.000–10.000 cSt: Đặc biệt với dầu bị tác động bởi thời tiết như bay hơi hoặc nhũ tương hóa, hiệu quả phân tán giảm đáng kể.
  • Dầu thô nhẹ đến trung bình (nhóm 2–3): Thường dễ phân tán, trong khi dầu nặng (nhóm 4) khó phân tán hơn do đặc tính nhớt cao.


Điểm rót

  • Dầu có điểm rót cao hơn nhiệt độ nước biển thường không thể phân tán hiệu quả. Lý do là dầu nhanh chóng tăng độ nhớt hoặc trở nên bán rắn, làm giảm khả năng tương tác với chất phân tán.


Ảnh hưởng của thời tiết

  • Thời gian khả dụng để sử dụng chất phân tán, hay còn gọi là "cửa sổ cơ hội”, rất ngắn, thường kéo dài từ vài giờ đến vài ngày. 
  • Dầu dễ phân tán ngay khi mới tràn có thể mất khả năng phân tán hiệu quả sau khi chịu tác động của quá trình thời tiết hóa.


Nhũ tương hoá

  • Dầu chứa asphaltene cao (>0,5%) hoặc nồng độ niken/vanadi > 15 ppm: Dễ tạo nhũ tương nước trong dầu, làm tăng độ nhớt và phức tạp trong xử lý.
  • Nhũ tương không ổn định: Có thể được phá vỡ bằng chất phân tán cô đặc, giúp giải phóng nước và tăng hiệu quả phân tán dầu.
  • Dầu nhẹ (xăng, dầu diesel): Không tạo nhũ tương, bay hơi nhanh và thường không cần sử dụng chất phân tán.


Giới hạn chất phân tán

  • Không hiệu quả với dầu có độ nhớt cao hoặc điểm rót cao: Đặc tính này cản trở khả năng chất phân tán thâm nhập và hoạt động hiệu quả.
  • Không phù hợp cho màng dầu mỏng (sheens): Thay vì phân tán, chất phân tán có thể làm dầu tập trung lại, gây khó khăn cho quá trình xử lý.
  • Không hiệu quả trên dầu thực vật: Chất phân tán dành cho dầu khoáng thường không hoạt động tốt với dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt cải.

Lựa chọn và sử dụng chất phân tán dầu loang hiệu quả



  • Công thức đa dạng: Chất phân tán được sản xuất theo nhiều công thức khác nhau, nhằm tối ưu hóa hiệu quả cho từng loại dầu cụ thể.
  • Kiểm nghiệm hiệu quả: Các sản phẩm chất phân tán được kiểm tra trong phòng thí nghiệm để so sánh và lựa chọn loại phù hợp nhất với từng tình huống xử lý dầu tràn.
  • Yêu cầu nghiên cứu: Nhiều quốc gia áp dụng quy định thực hiện nghiên cứu để xác định chất phân tán phù hợp nhất cho các cơ sở xử lý dầu, đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu tác động môi trường.

 

Hạn chế của thử nghiệm phòng thí nghiệm

  • Sự khác biệt giữa phòng thí nghiệm và thực tế: Kết quả kiểm nghiệm chất phân tán trong phòng thí nghiệm không hoàn toàn phản ánh chính xác hiệu quả thực tế trên biển, do môi trường tự nhiên phức tạp và khó tái hiện đầy đủ.

Liều lượng và ứng dụng

  • Tiêu chuẩn: Tỷ lệ 1:20 (chất phân tán cô đặc loại III so với dầu) thường được sử dụng trong lập kế hoạch.


Điều chỉnh liều

  • Giảm liều đối với dầu tươi, ít nhớt: Đối với dầu có độ nhớt thấp hoặc dầu tươi, liều lượng chất phân tán có thể được giảm xuống để đạt hiệu quả tối ưu.
  • Tăng liều đối với dầu nhớt cao hoặc dầu nhũ hóa: Đối với dầu có độ nhớt cao hoặc dầu nhũ hóa, cần tăng liều hoặc áp dụng chất phân tán nhiều lần để đảm bảo hiệu quả phân tán tốt nhất.
  • Thiết bị phun chính xác: Các thiết bị phun chất phân tán thường được cấu hình sẵn để đảm bảo liều lượng chất phân tán được áp dụng một cách chính xác và hiệu quả.


Các sản phẩm chất phân tán dầu loang của Eco One Việt Nam

P-503 OIL SPILL DISPERSANT Chất chống loang dầu trên biển

Thông số kỹ thuật P-503 OIL SPILL DISPERSANT Chất phân tán xử lý loang dầu

  • Cảm quan: chất lỏng trong suốt không màu
  • Mùi: Paraffin
  • Nhiệt độ sôi ban đầu và dải nhiệt độ sôi: 162 – 192 độ C


Công dụng của P-503 OIL SPILL DISPERSANT Chất chống loang dầu trên biển

  • Phân tán dầu
    • Disperse Oil Spill là chất phân tán dầu hiệu quả, giúp phân tán dầu trên bề mặt nước thành các hạt nhỏ. Nhờ vậy, dầu dễ dàng bị vi khuẩn và sinh vật tự nhiên trong môi trường tiêu hóa, giảm thiểu tác động xấu đến hệ sinh thái.
  • Giảm thiểu tác hại
    • Việc phân tán dầu giúp giảm thiểu ảnh hưởng của dầu đối với động thực vật thủy sinh, vì dầu không còn tồn tại dưới dạng màng dày trên bề mặt nước. Điều này tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các quá trình sinh học tự nhiên xử lý dầu hiệu quả.
  • Tăng hiệu quả xử lý
    • Tăng hiệu quả của các phương pháp xử lý khác như sử dụng vi khuẩn hoặc enzyme để xử lý dầu.
  • Ứng dụng trong nhiều môi trường
    • Chế phẩm này có thể được dùng trong các tình huống tràn dầu trên biển, sông hồ, và các khu vực nước khác.

P-503-OIL-SPILL-DISPERSANT-Chat-chong-loang-dau-tren-bien


Motor Cleaner AT 3200 CD chất phân tán dầu

Thông số kỹ thuật của Motor Cleaner AT 3200 CD chất phân tán xử lý dầu tràn

  • Cảm quan: Chất lỏng trong suốt, không màu đến vàng nhạt.
  • Mùi: Như Petrolium.
  • Nhiệt độ sôi: 45 độ C.
  • Áp suất hơi (mm Hg): 3.2

Công dụng của Motor Cleaner AT 3200 CD chất phân tán dầu

  • Hòa tan và phân tán dầu
    • Dung môi petroleum distillated có khả năng hòa tan dầu mỡ và các chất hữu cơ, giúp làm giảm độ dày của màng dầu trên bề mặt nước, tăng hiệu quả phân tán và xử lý dầu tràn.
  • Tăng hiệu quả thu hồi dầu
    • Việc giảm độ bám dính của dầu đối với bề mặt vật liệu và sinh vật giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng các công nghệ thu hồi dầu hiệu quả, như hút dầu hoặc sử dụng vải thấm.
  • Hỗ trợ trong các phương pháp hóa học khác
    • Kết hợp chất phân tán với các chất tẩy rửa hoặc hóa chất phân tán khác giúp nâng cao hiệu quả làm sạch các khu vực bị tràn dầu, đặc biệt trong các tình huống tràn dầu quy mô lớn.
  • Ứng dụng trong việc làm sạch thiết bị
    • Sau khi xử lý dầu tràn, các thiết bị, phương tiện và công cụ cần được làm sạch bằng dung môi petroleum distillated để loại bỏ dầu còn sót lại, đảm bảo duy trì hiệu quả hoạt động và kéo dài tuổi thọ của chúng.

Motor-Cleaner-AT-3200-CD-chat-phan-tan-dau


Tại sao nên sử dụng chất phân tán của Eco One Việt Nam

Chất lượng cao và hiệu quả

  • Sản phẩm được nghiên cứu và phát triển với công thức đặc biệt giúp phân tán và làm sạch các chất bẩn hoặc dầu mỡ trong nước thải hoặc môi trường sản xuất.

Thân thiện với môi trường

  • Sản phẩm của Eco One thường được tối ưu hóa để ít gây hại đến môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đến nguồn nước và hệ sinh thái khi được sử dụng đúng cách.
Tính năng vượt trội trong việc kiểm soát mùi
  • Dispersant oil giúp kiểm soát và giảm mùi trong các hệ thống xử lý nước thải, điều này rất quan trọng trong việc duy trì môi trường làm việc sạch sẽ và dễ chịu.
Dễ sử dụng và tiết kiệm chi phí
  • Sản phẩm của Eco One dễ dàng áp dụng trong nhiều quy trình khác nhau giúp tiết kiệm chi phí và giảm thời gian xử lý.
Hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn
  • Eco One Việt Nam cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chi tiết để tối ưu hóa việc sử dụng dispersant oil, giúp khách hàng đạt được hiệu quả cao nhất.

 

Bài viết có liên quan>>>

  • Báo giá hóa chất ngành sản xuất giấy của Eco One Việt Nam: Xem thêm>>
  • Chất Chống Thấm Nước Và Dầu ECO-ZL E-801: Xem thêm>>
  • Top 30 sản phẩm phá bọt phụ gia silicone Eco-ZL bán chạy: Xem thêm>>

Tags: