ECO ANTIFOAM EAN Chất Phá Bọt Hiệu Quả cho Xử Lý Nước Thải

,

ECO ANTI FOAM Chất Phá Bọt EAN Hiệu Quả cho Xử Lý Nước Thải. Chất Phá Bọt EAN Hiệu Quả kinh tế cho Xử Lý Nước Thải Hiệu quả chống bọt tức thì và lâu dài:

Tại sao ECOANTIFOAM EAN trong xử lý nước thải là lựa chọn tốt?


  • Sản phẩm hoạt động hiệu quả trong các hệ thống kín, bể khuấy, giúp loại bỏ bọt nhanh chóng, nâng cao hiệu suất vận hành.


EAN Chất Phá Bọt Ổn định tốt trong môi trường kiềm:

  • Đặc biệt thích hợp cho quá trình nấu tẩy liên tục, yêu cầu sự ổn định ngay cả trong điều kiện kiềm cao.


 Chất Phá Bọt EAN Khả năng phân tán tốt trong nước:

  • ECOANTIFOAM chất phá bọt EAN có khả năng phân tán nhanh chóng, đảm bảo hiệu quả cao trong quá trình phá bọt.


 Chất Phá Bọt EAN Hoạt động hiệu quả trong nhiều dải pH:

  • EAN khử bọt nhanh chóng trong môi trường kiềm và nước trung tính, với phạm vi pH từ 3-10.
  • Điều này giúp sản phẩm phù hợp cho nhiều hệ thống xử lý nước thải khác nhau.


Chất Phá Bọt EAN Hiệu quả kinh tế cao:

  • Phá bọt EAN không chỉ hiệu quả vượt trội mà còn tiết kiệm chi phí vận hành nhờ khả năng chống bọt ổn định và lâu dài.


Cách sử dụng phá bọt EAN cho hiệu quả tối ưu


Liều lượng sử dụng:
  • Thông số kỹ thuật phá bọt ECOANTIFOAM EAN trong xử lý nước thải của Eco One Việt Nam
  • Thông số kỹ thuật phá bọt ECOANTIFOAM EAN trong xử lý nước thải của Eco One Việt Nam
  • Sản phẩm ECOANTIFOAM EAN có liều lượng sử dụng linh hoạt, tùy thuộc vào từng quá trình xử lý, thiết bị, lượng bọt và điều kiện cụ thể của hệ thống xử lý nước thải tại công ty.
Liều lượng đề xuất thường dao động từ 1.5-3.0 g/l để đạt hiệu quả tối ưu trong việc phá bọt.


Phương pháp sử dụng:
  • Để đạt hiệu quả cao nhất, ECOANTIFOAM Chất phá bọt EAN nên được thêm trực tiếp vào các bể khuấy, bể phản ứng hoặc các hệ thống xử lý nơi có hiện tượng bọt xuất hiện.
  • Việc này giúp sản phẩm phát huy tối đa khả năng khử bọt, đảm bảo quá trình xử lý nước thải diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Để chất phá bọt sử dụng trong ngành xử lý nước thải đạt hiệu quả cao, sản phẩm cần đáp ứng các yêu cầu sau:



1. Yêu cầu chất lượng đối với chất phá bọt trong xử lý nước thải:

 • Hiệu quả phá bọt nhanh và bền vững: Chất phá bọt phải nhanh chóng giảm thiểu hoặc loại bỏ bọt hình thành trong các bể xử lý nước thải, đồng thời không tái tạo lại bọt sau khi sử dụng.
 • Không gây hại đến môi trường: Chất phá bọt phải thân thiện với môi trường, không tạo ra các sản phẩm phụ có hại, đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường khắt khe, đặc biệt là đối với ngành xử lý nước thải công nghiệp và đô thị.
 • Không gây ảnh hưởng đến quy trình xử lý nước: Chất phá bọt không được làm biến đổi tính chất hóa lý của nước thải, không làm ảnh hưởng đến các quá trình xử lý tiếp theo như lắng, lọc, oxy hóa, sinh học, v.v.
 • An toàn cho người lao động và thiết bị: Chất phá bọt cần không độc hại đối với người vận hành và không ăn mòn hoặc hư hại thiết bị xử lý.
 • Phù hợp với các loại nước thải khác nhau: Chất phá bọt phải tương thích với nhiều loại nước thải công nghiệp khác nhau, ví dụ như nước thải dệt nhuộm, thực phẩm, hóa chất, hoặc sản xuất giấy.


2. Gốc phá bọt tốt nhất cho xử lý nước thải:

 • Gốc silicone: Đây là loại phổ biến và được đánh giá cao trong ngành xử lý nước thải do tính hiệu quả cao và khả năng kiểm soát bọt vượt trội. Chất phá bọt gốc silicone hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt, có thể sử dụng trong nhiều loại nước thải khác nhau, từ công nghiệp nặng đến thực phẩm. Ngoài ra, nó có khả năng giảm thiểu bọt trong thời gian dài và không làm ảnh hưởng đến hệ vi sinh trong xử lý sinh học.
 • Gốc dầu khoáng: Loại này thường được dùng trong các ứng dụng xử lý nước thải công nghiệp thông thường. Tuy nhiên, nó kém thân thiện với môi trường hơn và có thể không hiệu quả bằng gốc silicone trong một số điều kiện khắc nghiệt.
 • Gốc polymer: Có khả năng phá bọt tốt trong một số loại nước thải, nhưng ít phổ biến hơn so với gốc silicone. Loại này thích hợp cho một số ứng dụng cụ thể nhưng giá thành thường cao hơn.


3. Giá thành của chất phá bọt tại Việt Nam:

Giá của chất phá bọt phụ thuộc vào thành phần gốc, hiệu quả và ứng dụng của nó. Dưới đây là một số mức giá tham khảo:
• Chất phá bọt gốc silicone: Do có hiệu suất cao và thời gian tác dụng dài, giá thành của loại này thường dao động từ 80.000 - 150.000 VND/kg, tùy thuộc vào hàm lượng silicone và chất lượng của sản phẩm.
 • Chất phá bọt gốc dầu khoáng: Loại này có giá thành rẻ hơn, dao động từ 40.000 - 80.000 VND/kg. Tuy nhiên, hiệu quả có thể không ổn định trong một số ứng dụng xử lý nước thải khắt khe.
 • Chất phá bọt gốc polymer: Do có tính đặc thù và chi phí sản xuất cao, giá của loại này có thể lên tới 100.000 - 200.000 VND/kg, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu kỹ thuật cao.


4. Yếu tố cạnh tranh trên thị trường Việt Nam:

 • Giá cả hợp lý: Để cạnh tranh tốt trên thị trường Việt Nam, chất phá bọt cần có giá phù hợp với từng phân khúc khách hàng. Sản phẩm gốc silicone, mặc dù giá cao hơn, vẫn có thể được ưa chuộng nhờ hiệu quả vượt trội và tính ổn định.
 • Chất lượng ổn định: Các nhà cung cấp cần đảm bảo chất lượng đồng đều, phù hợp với yêu cầu xử lý.