,
Dương ECO ONE 0936151129
Chất keo tụ đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp với các ứng dụng đa dạng. Bài viết này Hóa Chất 789 sẽ đi sâu vào việc khám phá ứng dụng của chất keo tụ trong xử lý nước thải, giúp cải thiện chất lượng nước và tối ưu hóa quy trình xử lý.
Kết bông là gì?
- Kết bông là thuật ngữ mô tả quá trình chất lỏng chuyển sang trạng thái rắn; các từ đồng nghĩa bao gồm đông tụ và vón cục.
- Đây là một quá trình hóa học, trong đó tính chất hóa học của chất lỏng thay đổi khiến các hạt bắt đầu kết dính lại với nhau và tạo thành chất rắn. Cũng giống như chất trợ keo tụ, việc sử dụng kết bông để làm sạch nước đã được áp dụng hơn 4.000 năm qua, và vẫn được sử dụng đến ngày nay.
Chất keo tụ là gì?
- Chất keo tụ là những chất thúc đẩy quá trình chất lỏng kết thành chất rắn.
- Các chất keo tụ dùng trong xử lý nước được chia thành hai nhóm chính – hữu cơ và vô cơ.
Đặc điểm chất keo tụ hữu cơ:
Có HAI loại hóa chất keo tụ xử lý nước hữu cơ liên quan:
Polyamines (ví dụ: polydiallyldimethyl ammonium chloride hoặc polyDADMAC):
- Đây là loại keo tụ hữu cơ được sử dụng phổ biến nhất.
- Có hiệu quả nhất trong việc xử lý nước thải và nước thô có độ đục cao, hoạt động bằng cách trung hòa điện tích của các hạt để chúng có thể kết dính với nhau.
Melamine formaldehyde và tannins:
- Được sử dụng để kết bông các chất keo trong nước.
- Những chất này đặc biệt thích hợp để xử lý bùn độc hại, vì chúng hấp thụ các chất hữu cơ như dầu và mỡ rất hiệu quả.
Đặc điểm chất keo tụ vô cơ:
- Chất keo tụ vô cơ thường hiệu quả hơn về chi phí so với chất hữu cơ và có thể áp dụng cho nhiều quy trình xử lý nước khác nhau, nhưng chúng có tính axit nên cần thận trọng khi sử dụng và bảo quản.
- Hiệu quả trong việc xử lý nước thô có độ đục thấp và có thể được sử dụng khi các chất keo tụ hữu cơ không đủ hiệu quả.
- Các chất keo tụ nhôm phổ biến nhất là nhôm sunfat, nhôm clorua và natri aluminat. Các chất keo tụ sắt bao gồm sắt(III) sunfat, sắt(II) sunfat, sắt(III) clorua và sắt(III) clorua sunfat.
Chất keo tụ được sử dụng để làm gì?
- Trong xử lý nước, chất keo tụ được sử dụng để LOẠI BỎ nhiều loại chất độc hại từ nước, từ chất hữu cơ và mầm bệnh, đến chất vô cơ và các chất độc như asen, phốt pho hóa học và florua.
- Ngoài ra, chất keo tụ còn được sử dụng trong y tế để gây đông máu, trong quy trình sản xuất bột giấy, giấy, dệt may; và trong các hoạt động khai thác dầu khí.
Chất keo tụ hoạt động như thế nào?
- Chất keo tụ bao gồm các phân tử mang điện tích dương hoạt động bằng cách:
- Trung hòa điện tích của các hạt, làm mất ổn định các lực từ giữ cho các hạt keo tách rời nhau.
- Khi chất keo tụ vô cơ được thêm vào nước thải và ion kim loại cation đã trung hòa các hạt keo, các kết tủa sắt hoặc nhôm được hình thành, hấp thụ tạp chất và làm sạch nước.
- Quá trình này được gọi là cơ chế ‘sweep-floc’, mặc dù hiệu quả, nhưng làm tăng khối lượng bùn cần xử lý và loại bỏ.
- Quá trình đối với chất keo tụ hữu cơ cũng tương tự, chỉ khác là điện tích dương thường xuất phát từ nhóm amine (NH4+) gắn vào phân tử keo tụ, thay vì kim loại.
Phèn nhôm (Al2(SO4)3) trong xử lý nước thải
Công thức hóa học phèn nhôm:
Đặc điểm phèn nhôm trong xử lý nước thải:
- Khi hòa tan vào nước, phèn nhôm phản ứng với kiềm trong nước để tạo ra nhôm hydroxit (Al(OH)₃), một chất keo tụ hiệu quả.
Ứng dụng phèn nhôm trong xử lý nước thải:
- Thường được sử dụng trong xử lý nước uống và nước thải để loại bỏ cặn bẩn, chất lơ lửng và các hạt keo khó lắng.
Nhôm clorua (AlCl3) -chất keo tụ trong xử lý nước thải
Công thức hóa học nhôm clorua:
Đặc điểm chất keo tụ xử lý nước thải nhôm clorua:
- Nhôm clorua là một chất keo tụ mạnh với khả năng tương tự phèn nhôm, nhưng hoạt động tốt hơn trong một khoảng pH rộng hơn.
Ứng dụng chất keo tụ nhôm clorua trong xử lý nước thải:
- Sử dụng trong xử lý nước thải công nghiệp, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp có tính axit, như ngành nhuộm, dệt và giấy.
Polyaluminium chloride (PAC)-chất keo tụ trong xử lý nước thải
Công thức hóa học của PAC trong xử lý nước thải:
Đặc điểm của PAC trong xử lý nước thải:
- PAC là một loại phèn nhôm cải tiến với hiệu suất keo tụ cao hơn, cho phép giảm liều lượng sử dụng và tạo ít bùn hơn.
- PAC hoạt động hiệu quả trong nhiều điều kiện pH khác nhau và dễ sử dụng.
Ứng dụng của chất keo tụ PAC trong xử lý nước thải:
- Được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp và cả xử lý nước cấp.
Phèn sắt (FeSO4, FeCl3) chất keo tụ trong quy trình xử lý nước thải
Công thức hóa học phèn sắt trong xử lý nước thải:
- FeSO₄ (sắt(II) sunfat), FeCl₃ (sắt(III) clorua)
Đặc điểm chất keo tụ phèn sắt trong xử lý nước thải:
- Các hợp chất sắt có khả năng keo tụ mạnh mẽ, đặc biệt là trong môi trường có pH thấp.
- FeCl₃ có hiệu suất keo tụ tốt hơn phèn nhôm và được sử dụng trong các điều kiện nước thải có tính axit.
Ứng dụng phèn sắt trong xử lý nước thải:
- Sử dụng trong xử lý nước thải công nghiệp, nước thải từ ngành mạ điện, giấy và bột giấy, và xử lý nước thải chứa các kim loại nặng.
Vôi (Ca(OH)2) – chất hỗ trợ keo tụ trong xử lý nước thải
Công thức hóa học vôi trong xử lý nước thải:
Đặc điểm vôi trong xử lý nước thải:
- Vôi là một chất điều chỉnh pH mạnh, được sử dụng chủ yếu để nâng pH và hỗ trợ quá trình keo tụ.
- Vôi giúp tăng hiệu quả của các chất keo tụ khác khi được sử dụng trong môi trường kiềm.
Ứng dụng vôi trong xử lý nước thải:
- Sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải có tính axit cao, xử lý nước thải kim loại nặng và các quá trình làm mềm nước.