,
Hoài Thu 0904 625 025
Bài viết sẽ giới thiệu các loại phụ gia thường được sử dụng trong ngành mỹ phẩm, nhằm giúp người đọc hiểu rõ hơn về thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, bao gồm: Chất bảo quản, chất tạo màu, chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm và chất định hình kết cấu.
Vai trò của phụ gia trong mỹ phẩm chăm sóc da
Phụ gia trong mỹ phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền và mang lại những đặc tính đặc biệt cho sản phẩm. Việc lựa chọn các thành phần phụ gia tùy thuộc vào công dụng của sản phẩm, chẳng hạn như dưỡng ẩm, bảo vệ da khỏi các tác động từ môi trường, hoặc cải thiện kết cấu sản phẩm.
Ngoài việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng, các sản phẩm mỹ phẩm còn phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn. Mọi thành phần trong mỹ phẩm đều phải được công bố rõ ràng theo hệ thống INCI (International Nomenclature of Cosmetic Ingredients), giúp người dùng dễ dàng tra cứu nguồn gốc và chức năng của từng thành phần.
Thành phần chính của mỹ phẩm chăm sóc da
Hoạt chất chính
- Là các thành phần giúp cải thiện tình trạng da,
- Ví dụ: Vitamin, peptide, axit hyaluronic, hoặc coenzyme Q10 giúp dưỡng ẩm, làm sáng da, hoặc làm dịu da.
Chất nền
- Dung môi giúp hòa tan các hoạt chất.
- Bao gồm: Nước, cồn, hoặc dầu thực vật.
Chất phụ trợ
- Các thành phần như chất bảo quản, chất làm đặc, chất tạo màu và hương liệu đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện sản phẩm.
- Đây là những phụ gia phổ biến được sử dụng trong quá trình sản xuất mỹ phẩm chăm sóc da.
Chất bảo quản
- Đây là phụ gia giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.
- Ví dụ:
- Sodium Benzoate: Có tác dụng ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
- Axit Formic: Giúp khử mùi và điều chỉnh độ pH của sản phẩm.
Chất tạo màu
Mang lại màu sắc hấp dẫn cho mỹ phẩm, đặc biệt là sản phẩm trang điểm.
- Màu tự nhiên: Chlorophyll, carotenoid, henna.
- Màu tổng hợp: Titanium Dioxide, Zinc Oxide (tạo trắng, che phủ).
Chất hoạt động bề mặt
- Làm sạch, tạo bọt, nhũ hóa, giữ ẩm.
- Ví dụ:
- Sodium Lauryl Sulfate (SLS): Chất tạo bọt phổ biến.
- Sodium Bicarbonate: Dùng trong viên sủi tắm.
Chất nhũ hóa
- Kết hợp dầu và nước thành hỗn hợp đồng nhất, ổn định sản phẩm.
- Ví dụ:
- Polysorbate 20: Ổn định nhũ tương dầu/nước.
- Lecithin: Tăng cường hòa tan và thân thiện với da.
Chất giữ ẩm
- Giúp duy trì độ ẩm và ngăn mất nước.
- Ví dụ:
- Glycerin: Làm mềm, dưỡng ẩm.
- Urea: Bảo vệ màng hydrolipid, chống khô da.
Chất định hình kết cấu
- Tăng độ đặc và duy trì cấu trúc sản phẩm.
- Ví dụ:
- Xanthan Gum: Tăng độ nhớt, ổn định ở nhiệt độ thấp.
- Bột ngô tự nhiên: Làm đặc, sử dụng trong kem dưỡng.
Một số sản phẩm phụ gia tiêu biểu tại Eco One Việt Nam
Axit isostearic là thành phần nổi bật nhờ khả năng làm mềm, cung cấp độ ẩm và cải thiện kết cấu của sản phẩm.
Thông số kỹ thuật của axit isostearic
- Mật độ tương đối: 0,89
- Giá trị axit: 175~195
- Điểm đông tụ: 10°C
- Thành phần hoạt chất: 100%
- Tên thương mại: BlueFunc 0131
- Số CAS: 30399-84-9
Ứng dụng của axit isostearic
- Thành phần chính trong mỹ phẩm.
- Phụ gia dầu bôi trơn cao cấp.
- Nguyên liệu sản xuất các loại ester.
Quy cách đóng gói axit isostearic
- Túi 25 kg, 500 kg, hoặc 1000 kg.
Hạn sử dụng: 1 năm.
Một số hình ảnh kho hàng của Eco One Việt Nam
Phòng thí nghiệm nghiên cứu và phát triển sản phẩm của Eco One Việt Nam
Hình ảnh Kho Hàng Chi Nhanh Miền Nam Của Eco One Việt Nam
Hình ảnh giao hàng hóa hóa chất của Eco One Việt Nam
Bài viết có liên quan>>>