,
Hoài Thu 0904 625 025
Phụ gia phủ giấy (BlueCoat)
SP Latex (Precoat)
Mã sản phẩm |
BlueCoat 6510 |
Hình thái |
Chất lỏng màu trắng sữa Micro Blue |
Nồng độ hoá chất |
50% |
Độ nhớt mPa.s (25 độ C) |
Nhiều nhất 500 |
pH |
5.0-8.0 |
Tg (độ C) |
-10 ± 1 độ C |
Đóng gói |
200 kg/thùng, 1000 kg/thùng |
Hạn sử dụng |
6 tháng |
SP Latex(Topcoat)
Mã sản phẩm |
BlueCoat 6520 |
Hình thái |
Chất lỏng màu trắng sữa Micro Blue |
Nồng độ hoá chất |
50% |
Độ nhớt mPa.s (25 độ C) |
Nhiều nhất 500 |
pH |
5.0-8.0 |
Tg (độ C) |
-12 ± 1 độ C |
Đóng gói |
200 kg/thùng, 1000 kg/thùng |
Hạn sử dụng |
6 tháng |
Insolubilier (Chất không hòa tan)
Mã sản phẩm |
BlueCoat 6610 (Al-Si) |
BlueCoat 6620 (PAPU) |
Hình thái |
Chất lỏng nhớt từ không màu đến màu vàng nhạt |
Chất lỏng nhớt từ không màu đến màu vàng nhạt |
Nồng độ hoá chất %, (105, 4h) |
60.0 ± 2.0% |
48.0 ± 2.0% |
Độ nhớt mPa.s (25 độ C) |
Nhiều nhất 100 |
Nhiều nhất 50 |
pH (pha loãng, 25 độ C) |
7.0-9.0 |
6.0-9.0 |
Khả năng hoà tan trong nước |
Hoà tan trong nước |
Hoà tan trong nước |
Đóng gói |
200 kg/thùng, 1000 kg/thùng |
200 kg/thùng, 1000 kg/thùng |
Hạn sử dụng |
6 tháng |
6 tháng |
Lubricant (Chất bôi trơn)
Mã sản phẩm |
BlueCoat 6340 |
Hình thái |
Dung dịch chất phân tán màu trắng sữa |
Mùi |
Không mùi |
Nồng độ hoá chất (105 độ C, 2h) |
40.0-50.0% |
Tỷ trọng g/cm3 (25 độ C) |
1.10-1.20 |
Độ nhớt mPa.s (25 độ C) |
50-400 |
pH (nồng độ, 25 độ C) |
9.0-13.0 |
Độ hoà tan trong nước |
Phân tán trong nước |
Tính ion |
Anionic |
Đóng gói |
200 kg/thùng, 1000 kg/thùng |
Hạn sử dụng |
6 tháng |
Thickener (Chất làm đặc)
Mã sản phẩm |
BlueCoat 6340 |
Hình thái |
Dung dịch chất phân tán màu trắng sữa |
Mùi |
Không mùi |
Tỷ trọng g/cm3 (25 độ C) |
1.00-1.10 |
Độ nhớt mPa.s (25 độ C) |
100 |
pH (nồng độ, 25 độ C) |
2.0-5.0 |
Độ hoà tan trong nước |
Phân tán trong nước |
Tính ion |
Anionic |
Đóng gói |
200 kg/thùng, 1000 kg/thùng |
Hạn sử dụng |
6 tháng |
Coating Pigment Violet (Chất bột màu phủ màu tím)
Mã sản phẩm |
BlueCoat P-V |
Hình thái |
Chất lỏng màu tím |
Tỷ trọng g/cm3 (20 độ C) |
1.05-1.25 |
Độ bền |
100 ± 3 |
Gía trị pH (kiểm tra tại 20 độ C) |
6.5-9.5 |
Độ nhớt mPa.s (25 độ C) |
Nhiều nhất 100 |
Độ hoà tan trong nước |
Tan trong nước theo bất kỳ tỉ lệ |
Độ bền ánh sáng |
3-4 |
Đóng gói |
200 kg/thùng, 1000 kg/thùng |
Hạn sử dụng |
6 tháng |
Một số khách hàng và kho hàng của Eco One Việt nam sử dụng sản phẩm chất hồ sợi, chất định hình giấy
Hình ảnh kho hàng của Eco One Việt Nam

Hình ảnh kho hàng hóa chất cơ bản của Eco One Việt Nam

Nhà máy giấy tại Bắc Ninh sử dụng phụ gia giấy của Eco One Việt Nam

Nhà máy giấy tại Hải Phòng sử dụng phụ gia giấy của Eco One Việt Nam

Nhà máy giấy tại Phú Thọ sử dụng phụ gia của Eco One Việt Nam

Bài viết có liên quan>>>