,
Hoài Thu 0904 625 025
Eco One Việt Nam - Đơn Vị Hàng Đầu Cung Cấp Phụ Gia Cho Ngành Giấy, Xử Lý Nước và Mỹ Phẩm
Phân loại các sản phẩm giấy khác nhau trong ngành công nghiệp giấy
Giấy văn hóa
Tổng quan về giấy văn hóa
Các loại giấy văn hoá bao gồm: Giấy viết, giấy vẽ, giấy tráng, giấy in, v.v.
Giấy văn hóa là dòng giấy cao cấp, chuyên dụng cho viết và in ấn. Loại giấy này yêu cầu đạt các tiêu chí: màu trắng sáng, bề mặt mịn màng, không nhăn, chống mài mòn, bền chắc và không dễ bị ố vàng theo thời gian.
Quy trình sản xuất giấy văn hóa đòi hỏi sự chọn lọc kỹ lưỡng nguyên liệu sợi chất lượng cao, thường sử dụng 100% bột gỗ hoặc phần lớn bột gỗ hóa học. Nguyên liệu sau đó được tinh chế và tẩy trắng để đạt độ sáng và chất lượng tối ưu.
Một số phụ gia phổ biến sử dụng trong sản xuất giấy văn hóa
Sáp AKD (AKD Wax)
- Vai Trò: Chống thấm nước, bảo vệ giấy trước độ ẩm và các tác nhân gây hư hỏng.
- Lượng Dùng: 3-8 kg/tấn giấy (tùy theo mức độ chống thấm yêu cầu).
- Phương Pháp Phối Trộn: Kích hoạt phản ứng kỵ nước trong quá trình sấy, đảm bảo giấy duy trì khả năng chống thấm nước bền vững.
- Công Đoạn Sử Dụng: Áp dụng tại giai đoạn tạo tờ (Forming).
- Giai Đoạn Sử Dụng: Được thêm trực tiếp vào hỗn hợp bột giấy để tăng cường khả năng chống thấm hiệu quả.
Nhũ tương AKD (AKD Emulsion)
- Vai trò: Dạng phân tán của AKD giúp cải thiện tính chống thấm và phân phối đồng đều.
- Lượng dùng: 4-10 kg/tấn (tương ứng với sáp AKD, tùy vào nồng độ).
- Phương pháp phối trộn: Thêm trực tiếp vào hỗn hợp bột giấy, đảm bảo khuấy đều để nhũ tương phân tán đều. AKD phản ứng với sợi cellulose để tạo lớp chống thấm.
- Công đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy (Stock Preparation).
- Giai đoạn sử dụng: Phân tán vào hỗn hợp bột giấy để chống thấm đồng đều.
Chất nhũ hoá AKD (AKD Emulsifier)
- Vai trò: Hỗ trợ phân tán sáp AKD, tăng hiệu quả sản xuất.
- Lượng dùng: 0.5-1 kg/tấn (hỗ trợ phân tán).
- Phương pháp phối trộn: Trộn trước với AKD để tạo nhũ tương ổn định trước khi thêm vào bột giấy.
- Cộng đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị nhũ tương.
- Giai đoạn sử dụng: Ổn định nhũ tương AKD trước khi thêm vào bột giấy.
Chất định cỡ nhựa thông (Rosin Size)
- Vai trò: Tăng khả năng chống thấm và độ bền của giấy.
- Lượng dùng: 5-10 kg/tấn (tùy yêu cầu chống thấm nước).
- Công đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Giai đoạn sử dụng: Thêm vào bột giấy để chống thấm nước cho sản phẩm cuối.
Chất định cỡ bề mặt (Surface Sizing Agent)
- Vai trò: Tăng cường độ bền bề mặt, giúp giấy viết hoặc in rõ nét.
- Lượng dùng: 2-6 kg/tấn (đảm bảo chất lượng bề mặt).
- Công đoạn sử dụng: Giai đoạn cán láng và hoàn thiện (Calendaring & Finishing).
- Giai đoạn sử dụng: Phủ lên bề mặt giấy để tăng khả năng chống thấm và độ mịn.
Chất trợ bảo lưu (Retention Aid)
- Vai trò: Tăng khả năng giữ lại sợi và phụ gia trong quá trình sản xuất.
- Lượng dùng: 0.5-2 kg/tấn (hỗ trợ giữ lại phụ gia và bột giấy).
- Phương pháp phối trộn: Thêm vào hệ thống trước khi bột giấy đi qua lưới tạo hình để giữ lại sợi cellulose và các phụ gia.
- Công đoạn sử dụng: Giai đoạn tạo tờ (Forming).
- Giai đoạn sử dụng: Giữ lại các sợi và phụ gia trong lưới giấy.
Chất khử bọt (Defoamer)
- Vai trò: Loại bỏ bọt khí, giúp giấy có bề mặt đồng nhất.
- Lượng dùng: 0.1-0.5 kg/tấn (tùy vào mức độ tạo bọt).
- Phương pháp phối trộn: Thêm vào hệ thống trước giai đoạn phủ bề mặt để loại bỏ bọt khí.
- Công đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Giai đoạn sử dụng: Loại bỏ bọt khí để giấy không bị khuyết tật.
Chất chống bám dính (Stickies Control Agent)
- Vai trò: Ngăn ngừa nhựa và các hạt lạ bám vào máy móc.
- Lượng dùng: 0.5-1 kg/tấn (ngăn các tạp chất bám vào máy).
- Công đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Giai đoạn sử dụng: Ngăn ngừa nhựa và tạp chất bám vào thiết bị.
OBA / Thuốc nhuộm (Optical Brightening Agent / Dyes)
- Vai trò: Tăng độ trắng sáng và cải thiện thẩm mỹ.
- Lượng dùng: 1-3 kg/tấn (tăng độ sáng).
- Phương pháp phối trộn: Phủ lên bề mặt giấy trong quá trình hoàn thiện để tăng độ trắng.
- Công đoạn sử dụng: Giai đoạn tẩy trắng và hoàn thiện (Bleaching & Finishing).
- Giai đoạn sử dụng: Tăng độ sáng và thẩm mỹ cho giấy.
Giấy bao bì thực phẩm
Tổng quan về giấy thực phẩm
Các Loại Giấy Bao Bì Thực Phẩm Phổ Biến:
- Giấy cốc, giấy hamburger, hộp pizza, bao bì dùng cho dây chuyền lạnh, hộp ăn trưa, túi giấy thực phẩm, giấy gói thịt, thùng đựng nước giải khát, giấy hấp dim sum, bánh tráng túi, v.v.
Xu Hướng Sử Dụng Giấy Bao Bì Thực Phẩm:
- Cùng với sự cải thiện mức sống, nhu cầu sử dụng giấy bao bì thực phẩm ngày càng tăng cao. Việc thay thế nhựa bằng giấy không chỉ là xu thế tất yếu mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Giấy bao bì thực phẩm hiện nay được yêu cầu đạt các tiêu chuẩn cao hơn, bao gồm: an toàn, thân thiện với môi trường, bền vững, khả năng tái chế và phân hủy sinh học, tiện lợi, cũng như đa chức năng để đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng hiện đại.
Một số phụ gia phổ biến sử dụng trong sản xuất giấy thực phẩm
Nhũ tương AKD (AKD Emulsion)
- Vai trò: Chống thấm nước, phù hợp với các bao bì thực phẩm.
- Lượng dùng: 6-10 kg/tấn (chống thấm nước).
- Phương pháp phối trộn: Thêm trực tiếp vào bột giấy, khuấy đều để đảm bảo khả năng chống thấm nước đồng đều.
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Công đoạn sử dụng: Cải thiện khả năng chống thấm nước.
Chất chống thấm dầu (Oil Proofing Agent)
- Vai trò: Ngăn dầu mỡ thấm qua giấy.
- Lượng dùng: 2-6 kg/tấn (ngăn thấm dầu mỡ).
- Phương pháp phối trộn: Phủ trực tiếp hoặc trộn vào hỗn hợp bột giấy, tùy thuộc vào yêu cầu của sản phẩm.
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn hoàn thiện.
- Công đoạn sử dụng: Phủ lên bề mặt để chống thấm dầu/mỡ.
Dầu bôi trơn phủ (Coating Lubricant)
- Vai trò: Tạo độ trơn bề mặt, giúp dễ dàng gia công và hoàn thiện sản phẩm.
- Lượng dùng: 0.5-2 kg/tấn (tạo độ trơn bề mặt).
- Phương pháp phối trộn: Thêm vào hỗn hợp lớp phủ cuối cùng để tạo bề mặt giấy trơn mịn.
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn hoàn thiện.
- Công đoạn sử dụng: Phủ lên bề mặt để tạo độ trơn và mịn.
Phụ gia làm đặc cho lớp phủ (Coating Thickener Agent)
- Vai trò: Tăng độ dày lớp phủ, tăng độ bền và khả năng bảo vệ.
- Lượng dùng: 1-3 kg/tấn (tăng độ dày lớp phủ).
- Phương pháp phối trộn: Trộn đều vào dung dịch phủ trước khi áp dụng lên bề mặt giấy.
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn hoàn thiện.
- Công đoạn sử dụng: Làm dày lớp phủ bảo vệ bề mặt giấy.
Chất hồ sợi – Chất định cỡ bề mặt (Sizing Agent)
- Vai trò: Tăng khả năng chống thấm và cải thiện độ mịn của bề mặt giấy.
- Lượng dùng: 3-7 kg/tấn (tăng khả năng chống thấm và độ bền bề mặt).
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn hoàn thiện.
- Công đoạn sử dụng: Tăng cường khả năng chống thấm và độ bền bề mặt.
Giấy gói hàng
Tổng quan về giấy gói hàng
Bao gồm: Bìa thùng, giấy kraft, giấy gợn sóng, giấy bao bì, v.v.
Giấy gói là thuật ngữ chung chỉ việc sử dụng các loại giấy khác nhau trong bao bì hàng hóa. Loại giấy này đảm nhận nhiều chức năng quan trọng như che chắn, bảo vệ, trang trí và quảng bá sản phẩm.
Giấy gói không chỉ là một phần thiết yếu trong quy trình đóng gói mà còn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của hầu hết các ngành công nghiệp hiện nay.
Một số phụ gia phổ biến sử dụng trong sản xuất giấy gói hàng
Chất tăng bền khô (Dry Strength Agent)
- Vai trò: Tăng độ bền cơ học, giúp giấy chịu được lực kéo và nén.
- Lương dùng: 5-15 kg/tấn (tăng độ bền cơ học).
- Phương pháp phối trộn: Thêm trực tiếp vào bột giấy để tăng liên kết giữa các sợi cellulose, cải thiện độ bền.
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Công đoạn sử dụng: Tăng cường độ bền cơ học cho giấy.
Chất trợ bảo lưu và thoát nước (Retention Aid and Drainage Agent)
- Vai trò: Hỗ trợ giữ lại sợi và loại bỏ nước nhanh chóng, tăng hiệu quả sản xuất.
- Lượng dùng: 0.5-2 kg/tấn (cải thiện hiệu suất thoát nước).
- Phương pháp phối trộn: Thêm vào hệ thống trong giai đoạn đầu để giữ lại chất độn và tăng tốc độ thoát nước.
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn tạo tờ.
- Công đoạn sử dụng: Cải thiện khả năng giữ sợi và loại bỏ nước.
Chất hồ sợi – chất định hình (Sizing Agent)
- Vai trò: Tăng khả năng chống thấm nước và độ cứng.
- Lượng dùng: 4-10 kg/tấn (tăng khả năng chống thấm).
- Phương pháp phối trộn: Phủ lên bề mặt giấy để tăng khả năng chống thấm.
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Công đoạn sử dụng: Tăng khả năng chống thấm nước và định hình giấy.
Chất chống bám dính (Stickies Control Agent)
- Vai trò: Ngăn ngừa các chất bám vào thiết bị sản xuất hoặc giấy.
- Lượng dùng: 0.5-1 kg/tấn (ngăn bám dính).
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Công đoạn: Ngăn ngừa tạp chất gây ảnh hưởng đến máy móc.
Thuốc nhuộm giấy (Paper Dyes)
- Vai trò: Tạo màu sắc và cải thiện tính thẩm mỹ.
- Lượng dùng: 1-4 kg/tấn (tạo màu sắc).
- Phương pháp phối trộn: Trộn đều vào bột giấy hoặc lớp phủ, đảm bảo phân tán đều màu.
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Công đoạn sử dụng: Tạo màu sắc hoặc cải thiện tính thẩm mỹ.
Khăn giấy
Tổng quan về khăn giấy
Các loại khắn giấy bao gồm: Khăn giấy lau mặt, khăn tay, giấy vệ sinh, khăn giấy đa năng, v.v.
Giấy vệ sinh là một mặt hàng tiêu dùng không thể thiếu trong đời sống hàng ngày. Sản phẩm này yêu cầu đáp ứng các tiêu chí an toàn, vệ sinh, khả năng thấm hút nước tốt, mềm mại và mang lại cảm giác thoải mái, góp phần nâng cao trải nghiệm sống và bảo vệ sức khỏe người dùng.
Nguyên liệu chính để sản xuất giấy vệ sinh là sợi cellulose tự nhiên. Chúng được xử lý qua các bước tinh chế, tẩy trắng và nhiều công đoạn khác để đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất.
Một số phụ gia phổ biến sử dụng trong sản xuất khăn giấy
Chất tăng bền ướt (Wet Strength Agent)
- Vai trò: Giúp khăn giấy giữ được độ bền khi ướt, tránh rách.
- Lượng dùng: 5-15 kg/tấn (tăng độ bền khi ướt).
- Phương pháp phối trộn: Thêm trực tiếp vào hỗn hợp bột giấy để tăng độ bền khi ướt.
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn tạo tờ.
- Công đoạn sử dụng: Tăng khả năng chịu lực khi ướt.
Chất phân tán (Dispersing Agent)
- Vai trò: Phân tán đều sợi cellulose, tạo ra bề mặt mịn và đồng nhất.
- Lượng dùng: 0.5-2 kg/tấn (hỗ trợ phân tán đều sợi).
- Phương pháp phối trộn: Khuấy đều để đảm bảo sợi cellulose phân bố đồng đều, tránh vón cục.
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Công đoạn sử dụng: Giúp phân tán đồng đều sợi cellulose.
Chất chống bám dính (Stickies Control Agent)
- Vai trò: Ngăn ngừa nhựa và chất lạ gây cản trở trong sản xuất.
- Lượng dùng: 0.5-1 kg/tấn (ngăn tạp chất).
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Công đoạn sử dụng: Ngăn nhựa và tạp chất bám vào máy móc.
Thuốc nhuộm giấy (Paper Dyes)
- Vai trò: Tạo màu nhẹ nhàng và tăng tính thẩm mỹ.
- Lượng dùng: 1-3 kg/tấn (tạo màu nhẹ nhàng).
- Phương pháp phối trộn: Thêm vào bột giấy hoặc lớp phủ tùy theo yêu cầu sản phẩm.
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Công đoạn sử dụng: Tạo màu sắc và tăng thẩm mỹ.
Lưu ý quan trọng
- Các liều lượng trên có thể điều chỉnh tùy thuộc vào đặc tính của nguyên liệu, thiết kế quy trình sản xuất, và yêu cầu chất lượng của từng sản phẩm.
- Quy trình phối trộn cần được thực hiện dưới sự kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo đồng đều và tránh lãng phí nguyên liệu.
Vai trò của từng phụ gia trong các giai đoạn sản xuất từng loại giấy
Giấy văn hóa
Giai đoạn 1: Chuẩn bị bột giấy (Stock Preparation)
- Nhũ tương AKD (AKD Emulsion): Được thêm vào bột giấy để tạo ra khả năng chống thấm nước. AKD liên kết với sợi cellulose nhờ phản ứng hóa học, tạo ra lớp phủ kỵ nước. Điều này giúp giấy không bị thấm nước hoặc mực, giữ bề mặt sạch và bền hơn.
- Chất nhũ hóa AKD (AKD Emulsifier): Hỗ trợ nhũ tương AKD phân tán đều trong hỗn hợp bột giấy, đảm bảo chất chống thấm được phân bổ đồng đều trên toàn bộ sản phẩm.
Giai đoạn 2: Tạo tờ giấy (Forming)
- Chất trợ bảo lưu (Retention Aid): Giữ lại sợi cellulose, chất độn (như bột talc hoặc canxi cacbonat) và các phụ gia khác trong hỗn hợp, ngăn chúng thoát ra trong quá trình thoát nước.
- Điều này giúp tăng hiệu suất sản xuất và chất lượng sản phẩm.
Giai đoạn 3: Sấy khô và cán láng (Drying & Calendaring)
- Sáp AKD (AKD Wax): Ở giai đoạn sấy khô, AKD phản ứng và cố định trên sợi cellulose, tăng khả năng chống thấm nước lâu dài.
- Chất định cỡ nhựa thông (Rosin Size): Tạo lớp phủ bề mặt giúp giấy kháng nước, phù hợp với các sản phẩm như giấy in hoặc giấy viết.
Giai đoạn 4: Hoàn thiện (Finishing)
- OBA (Optical Brightening Agent): Tăng độ trắng và sáng của giấy bằng cách hấp thụ ánh sáng cực tím và phát ra ánh sáng xanh, làm giấy trông trắng hơn.
- Chất khử bọt (Defoamer): Loại bỏ bọt trong quá trình tráng phủ hoặc xử lý bề mặt, ngăn ngừa lỗ hổng hoặc khiếm khuyết.
Giấy bao bì thực phẩm
Giai đoạn 1: Chuẩn bị bột giấy
- Nhũ tương AKD (AKD Emulsion): Thêm vào hỗn hợp bột giấy để chống thấm nước và bảo vệ giấy khi tiếp xúc với độ ẩm hoặc nước.
- Chất chống thấm dầu (Oil Proofing Agent): Phân tán trong hỗn hợp bột hoặc phủ trên bề mặt giấy. Chất này tạo lớp bảo vệ đặc biệt ngăn dầu và mỡ thấm qua.
Giai đoạn 2: Tạo tờ giấy và ép nước (Forming & Pressing)
- Chất trợ bảo lưu: Giữ lại các chất phụ gia chống thấm và các chất độn để đảm bảo giấy có đủ tính năng yêu cầu.
Giai đoạn 3: Hoàn thiện
- Dầu bôi trơn phủ (Coating Lubricant): Giảm ma sát trong quá trình phủ bề mặt, giúp lớp phủ trơn tru hơn và giảm hao mòn máy móc.
- Phụ gia làm đặc cho lớp phủ (Coating Thickener Agent): Tăng độ nhớt của lớp phủ, giúp lớp chống thấm hoặc chống dầu bám chặt và đồng đều trên bề mặt giấy.
- Chất định cỡ bề mặt (Surface Sizing Agent): Tạo lớp bề mặt bóng và mịn, tăng khả năng chống thấm và tăng tính thẩm mỹ.
Giấy gói hàng
Giai đoạn 1: Chuẩn bị bột giấy
- Chất tăng bền khô (Dry Strength Agent): Tăng cường liên kết giữa các sợi cellulose, giúp giấy bền hơn khi khô, chịu được lực kéo và nén trong quá trình vận chuyển.
Giai đoạn 2: Tạo tờ giấy và ép nước
- Chất trợ bảo lưu và thoát nước (Retention Aid and Drainage Agent): Giữ lại các phụ gia cần thiết trong giấy, đồng thời tăng tốc độ thoát nước, giúp cải thiện hiệu quả sản xuất.
Giai đoạn 3: Hoàn thiện
- Chất hồ sợi – chất định hình (Sizing Agent): Bảo vệ giấy khỏi thấm nước hoặc độ ẩm, đảm bảo độ bền trong điều kiện vận chuyển hoặc lưu trữ.
- Chất chống bám dính (Stickies Control Agent): Ngăn ngừa tạp chất bám lên máy móc và giấy, đảm bảo quá trình sản xuất trơn tru.
- Thuốc nhuộm giấy (Paper Dyes): Được sử dụng ở giai đoạn cuối để tạo màu sắc hoặc tăng tính thẩm mỹ.
Khăn giấy
Giai đoạn 1: Chuẩn bị bột giấy
- Chất phân tán (Dispersing Agent): Giúp phân tán sợi cellulose đồng đều, tạo ra khăn giấy mềm mại và có độ mịn cao.
Giai đoạn 2: Tạo tờ giấy và ép nước
- Chất tăng bền ướt (Wet Strength Agent): Hỗ trợ tăng độ bền của khăn giấy khi ướt, giúp chúng không bị rách khi sử dụng.
Giai đoạn 3: Hoàn thiện
- Chất chống bám dính (Stickies Control Agent): Loại bỏ các tạp chất gây cản trở, đảm bảo bề mặt giấy sạch sẽ.
- Thuốc nhuộm giấy (Paper Dyes): Tạo màu sắc nhẹ nhàng hoặc trang trí cho khăn giấy.
Danh mục phụ gia ngành sản xuất giấy của Eco One Việt Nam
Chất hồ sợi – Chất định hình giấy (BlueSize)
AKD WAX 1840/1865/1895
Mã sản phẩm |
BlueSize 1840 |
BlueSize 1865 |
BlueSize 1895 |
Hình thái |
Hạt màu vàng nhạt đến trắng |
|
|
Độ tinh khiết |
Ít nhất 93% |
|
|
Iot, gl2/100g |
Ít nhất 45 |
Ít nhất 44 |
Ít nhất 43 |
Gía trị axit, mgKOH/g |
Nhiều nhất 5 |
Nhiều nhất 5 |
Nhiều nhất 5 |
Điểm nóng chảy, độ C |
Theo yêu cầu khách hàng |
50.0 - 53.0 |
60.0-63.0 |
Toluene, ppm |
47.0-53.0 |
|
|
Đóng gói |
20kg/bao |
|
|
Hạn sử dụng |
12 tháng |
|
|
KD Emulsion
Mã sản phẩm |
BlueSize 220 |
Hình thái |
Nhũ tương màu trắng sữa |
Thành phần hoạt chất |
15%, 18%, 20%, 25%, 30% |
Độ nhớt, mPa.s (25 độ C) |
Cao nhất 100 |
Tính Ion |
Cationic |
pH |
2.0-4.0 |
Đóng gói |
200kg/thùng, 1000kg/thùng, 23000lg/flexibag |
Hạn sử dụng |
6 tháng |
AKD High Polymer Emulsifier (Chất nhũ hóa polymer cao cấp AKD)
Mã sản phẩm |
BlueSize 400H |
Hình thái |
Dung dịch lỏng nhớt từ không màu đến vàng nhạt |
Thành phần hoạt chất |
Ít nhất 40% |
Độ nhớt, mPa.s (25 độ C) |
8000 - 12000 |
Tính Ion |
Cationic |
pH |
1.0-3.0 |
Đóng gói |
200kg/thùng, 1000kg/thùng |
Hạn sử dụng |
12 tháng |
AKD Starch Polymer Emulsifier
Mã sản phẩm |
BlueSize 250E |
Hình thái |
Chất lỏng màu nâu đỏ |
Thành phần hoạt chất |
Ít nhất 25% |
Độ nhớt, mPa.s (25 độ C) |
50-150 |
pH |
3.0-5.0 |
Đóng gói |
200kg/thùng, 1000kg/thùng |
Hạn sử dụng |
12 tháng |
AKD curing Agent
Mã sản phẩm |
BlueSize 400C |
Hình thái |
Dung dịch lỏng nhớt từ không màu đến vàng nhạt |
Thành phần hoạt chất |
Ít nhất 40% |
Độ nhớt, mPa.s (25 độ C) |
5000 - 12000 |
Tính Ion |
Cationic |
pH |
3.0-7.0 |
Đóng gói |
200kg/thùng, 1000kg/thùng |
Hạn sử dụng |
12 tháng |
AKD Stabilizer
Mã sản phẩm |
BlueSize S99 |
Hình thái |
Tinh thể màu trắng hoặc vàng |
Độ tinh khiết |
Ít nhất 99% |
ZrO2 (%) |
Ít nhất 36 |
Fe2O3 (%) |
Nhiều 0.001 |
SiO2 (%) |
Nhiều 0.003 |
Na2O (%) |
Nhiều 0.002 |
TiO2 (%) |
Nhiều 0.001 |
Đóng gói |
25kg/bao |
Hạn sử dụng |
12 tháng |
AKD Dispersand
Mã sản phẩm |
BlueSize N100 |
Hình thái |
Bột màu kem |
Sự phân tán |
Ít nhất 100% |
pH (Dung dịch 1%) |
7.0-9.0 |
Tính Ion |
Anionic |
Hàm lượng Sodium Sulfate (%) |
Cao nhất 5% |
Độ hoà tan |
Dễ dàng tan hoàn toàn trong nước |
Đóng gói |
25kg/bao |
Hạn sử dụng |
12 tháng |
Solid Surface Sizing Agent
Mã sản phẩm |
BlueSize SS150 |
Hình thái |
Bột màu xanh lá nhạt đến vàng |
Kích thước hạt |
40-80 Mesh |
Độ hoà tan |
Dễ dàng hoà tan hoàn toàn trong nước |
Tính Ion |
Cationic |
Đóng gói |
25kg/bao |
Hạn sử dụng |
12 tháng |
ASA/ Alkenyl Succinic Anhydride
Mã sản phẩm |
BlueSize AS2300 |
Hình thái |
Chất lỏng màu nâu đỏ |
Độ nhớt 25 độ C, mPa.s |
100-250 |
Gía trị Anhydrite, mmol/g |
Ít nhất 2.70 |
Dư lượng Olefin (%) |
Nhiều nhất 3.0 |
Số màu (Gardner) |
Nhiều nhất 10.0 |
Đóng gói |
950kg/thùng IBC |
Hạn sử dụng |
12 tháng |
ASA Emulsifier
Mã sản phẩm |
BlueSize E350 |
Hình thái |
Chất lỏng nhớt màu trắng sữa |
pH |
3.0-5.0 |
Nồng độ hoạt chất |
14-16% |
Độ nhớt 25 độ C, mPa.s |
3000-10000 |
Đóng gói |
1000kg/thùng IBC |
Hạn sử dụng |
6 tháng |
Cationic Surface Sizing Agent
Mã sản phẩm |
BlueSize 235A |
Hình thái |
Chất lỏng màu trắng sữa đến nâu nhạt |
pH |
2.0-5.0 |
Nồng độ hoạt chất |
30% |
Độ nhớt (25 độ C) |
10-100 cps |
Đóng gói |
200kg/thùng, 1000kg/thùng, 23000kg/flexibag |
Hạn sử dụng |
12 tháng |
Anionic Surface Sizing Agent
Mã sản phẩm |
BlueSize 235A |
Hình thái |
Chất lỏng màu trắng sữa đến nâu nhạt |
pH |
3.0-6.0 |
Nồng độ hoạt chất |
25% |
Độ nhớt (25 độ C) |
Nhiều nhất 100 cps |
Đóng gói |
200kg/thùng, 1000kg/thùng, 23000kg/flexibag |
Hạn sử dụng |
12 tháng |
Cationic Disperse Rosin Size
Mã sản phẩm |
BlueSize 435A |
Hình thái |
Nhũ tương màu trắng sữa |
pH |
2.0-5.0 |
Nồng độ hoạt chất |
35% |
Độ nhớt (25 độ C) |
10-100 cps |
Đóng gói |
200kg/thùng, 1000kg/thùng |
Hạn sử dụng |
12 tháng |
Anionic Disperse Rosin Size
Mã sản phẩm |
BlueSize 435A |
Hình thái |
Nhũ tương màu trắng sữa |
pH |
5.0-6.0 |
Nồng độ hoạt chất |
40% |
Độ nhớt (25 độ C) |
10-100 cps |
Đóng gói |
200kg/thùng, 1000kg/thùng |
Hạn sử dụng |
12 tháng |
Rosin Emulsifier5
Mã sản phẩm |
BlueSize 415 |
Hình thái |
Chất lỏng màu vàng nhạt |
pH |
3.0-5.0 |
Nồng độ hoạt chất |
15%, 20% |
Độ nhớt (25 độ C) |
10-100 cps |
Đóng gói |
200kg/thùng, 1000kg/thùng |
Hạn sử dụng |
6 tháng |
Phụ gia tăng bền giấy (BlueBond)
Phụ gia tăng bền ướt (Wet Strength Agent)
Mã sản phẩm |
BlueBond 5510 |
Hình thái |
Chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt |
pH |
3.0-7.0 |
Nồng độ hoạt chất |
12.5 %, 15%, 20%, 25% |
Độ nhớt (25 độ C) |
Cao nhấ 100 cps |
Đóng gói |
200kg/thùng, 1000kg/thùng |
Hạn sử dụng |
6 tháng |
Phụ gia tăng bền khô (Dry Strength Agent)
Mã sản phẩm |
BlueBond 5520 |
Hình thái |
Chất lỏng nhớt không màu |
Nồng độ hoạt chất |
15%, 20% |
pH (Dung dịch 1%) |
2.0-5.0 |
Tính Ion |
Chất lưỡng tĩnh, Cationic yếu |
Độ nhớt, mPa.s, 25 độ C |
3000-15000 |
Đóng gói |
200kg/thùng, 1000kg/thùng |
Hạn sử dụng |
12 tháng |
Cationic/ Oxidized Starch
Mã sản phẩm |
Cationic Starch |
Oxidized Starch |
Hình thái |
Bột màu trắng đến vàng nhạt |
Bột màu trắng đến vàng nhạt |
Độ trắng |
Ít nhất 85% |
Ít nhất 90% |
Độ mịn (325 Mesh) |
Ít nhất 98% |
Ít nhất 98% |
Độ ẩm |
Nhiều nhất 14% |
Nhiều nhất 14% |
Độ nhớt, (dung dịch 5%, mPa.s, 85 độ C) |
Ít nhất 600 |
Nhiều nhất 50 |
pH |
6.8-8.0 |
6.0-8.0 |
DS (tỷ lệ thay thế %) |
Ít nhất 0.03 |
Không |
Hàm lượng tro |
Nhiều nhất 1% |
Nhiều nhất 2% |
Độ ổn định hồ hoá (dung dịch 5%) |
Không có hiện tượng phân lớp trong 24 giờ |
Không có hiện tượng phân lớp trong 24 giờ |
Đóng gói |
25kg/bao, 800kg/bao |
25kg/bao, 800kg/bao |
Hạn sử dụng |
12 tháng |
12 tháng |
Phụ gia phủ giấy (BlueCoat)
SP Latex (Precoat)
Mã sản phẩm |
BlueCoat 6510 |
Hình thái |
Chất lỏng màu trắng sữa Micro Blue |
Nồng độ hoạt chất |
50% |
Độ nhớt, mPa.s |
Nhiều nhất 500 |
pH |
5.0-8.0 |
Tg ( độ C) |
10 ± 1 độ C |
Đóng gói |
200kg/thùng, 1000kg/thùng |
Hạn sử dụng |
6 tháng |
SP Latex (Topcoat)
Mã sản phẩm |
BlueCoat 6520 |
Hình thái |
Chất lỏng màu trắng sữa Micro Blue |
Nồng độ hoạt chất |
50% |
Độ nhớt, mPa.s |
Nhiều nhất 500 |
pH |
5.0-8.0 |
Tg ( độ C) |
12 ± 1 độ C |
Đóng gói |
200kg/thùng, 1000kg/thùng |
Hạn sử dụng |
6 tháng |
Insolubilier (Chất không hòa tan)
Mã sản phẩm |
BlueCoat 6610 (Al-Si) |
BlueCoat 6620 (PAPU) |
Hình thái |
Chất lỏng nhớt từ không màu đến màu vàng nhạt |
Chất lỏng từ không màu đến màu vàng nhạt |
Nồng độ hoạt chất % (105, 4h) |
60.0 ± 2.0 |
48.0 ± 2.0 |
Độ nhớt, mPa.s, 25 độ C |
100 |
Nhiều nhất 50 |
pH (pha loãng, 25%) |
7.0-9.0 |
6.0-9.0 |
Khả năng tan trong nước |
Hoà tan hoàn toàn trong nước |
|
Đóng gói |
200kg/thùng, 1000kg/thùng |
|
Hạn sử dụng |
6 tháng |
|
Lubricant (Chất bôi trơn)
Mã sản phẩm |
BlueCoat 6340 |
Hình thái |
Dung dịch chất phân tán màu trắng sữa |
Mùi |
Không mùi |
Nồng độ hoạt chất % (105 độ C, 2h) |
40.0-50.0% |
Tỷ trọng g/cm3 (25 độ C) |
1.10-1.20 |
Độ nhớt, mPa.s, 25 độ C |
50-400 |
pH (25 độ C) |
9.0-13.0 |
Khả năng tan trong nước |
Phân tán trong nước |
Tính Ion |
Anionic |
Đóng gói |
200kg/thùng, 1000kg/thùng |
Hạn sử dụng |
6 tháng
|
Thickener (Chất làm đặc)
Mã sản phẩm |
BlueCoat 6340 |
Hình thái |
Dung dịch chất phân tán màu trắng sữa |
Nồng độ hoạt chất % (105 độ C, 15 phút) |
28.0-320.0% |
Tỷ trọng g/cm3 (20 độ C) |
1.00-1.10 |
Độ nhớt, mPa.s, 25 độ C |
100 |
pH (dung dịch, 25 độ C) |
2.0-5.0 |
Khả năng tan trong nước |
Phân tán trong nước |
Tính Ion |
Anionic |
Đóng gói |
200kg/thùng, 1000kg/thùng |
Hạn sử dụng |
6 tháng |
Coating Pigment Violet (Chất bột màu phủ màu tím)
Mã sản phẩm |
BlueCoat 6340 |
Hình thái |
Chất lỏng màu tím |
Tỷ trọng (20 độ C, gr/cm3) |
1.05-1.25 |
Độ bền |
1.00-1.10 |
Độ nhớt, mPa.s, 25 độ C |
100 |
pH (dung dịch, 25 độ C) |
2.0-5.0 |
Khả năng tan trong nước |
Phân tán trong nước |
Tính Ion |
Anionic |
Đóng gói |
200kg/thùng, 1000kg/thùng |
Hạn sử dụng |
6 tháng |
Phụ gia chức năng giấy (BlueFunc)
Stickies Control Agent (Chất chống bám dính)
Fixing agent (Chất ổn định)
Retention Aid Liquid (Phụ gia hỗ trợ lưu trữ dạng lỏng)
Retention Aid Solid (Phụ gia hỗ trợ lưu trữ dạng bột)
Monomer DADMAC
Poly DADMAC
Optical Brightening agent (Di Sulfonic Acid for Wet End, CI No.: 113) (Chất tăng trắng quang học)
Tetra Sulfonic Acid for Wet End and Surface Sizing, CI No.: 220
Biocide/ CMIT- MIT (Chất diệt khuẩn)
Oil Proofing Agent (Phụ gia chống thấm dầu)
Defoamer (Chất khử bọt)
PEO/ Tissue Dispersant (Chất phân tán khăn giấy)
Dryer Releasing Agent
Thuốc nhuộm ngành giấy
Direct Dye (Thuốc nhuộm trực tiếp)
Basic Dye (Thuốc nhuộm cơ bản)
Dye Intermediate (Thuốc nhuộm trung gian)
Công nghiệp xử lý nước
Công nghiệp mỹ phẩm
Kho hàng và khách hàng của Eco One Việt Nam
Bài viết có liên quan>>>
Bảng báo giá sản phẩm phụ gia ngành sản xuất giấy, xử lý nước và sản xuất mỹ phẩm